中英词典 - "vui"
形容词
vui (adj.)
1. 快乐的,愉快的
2. 高兴的,欢喜的
3. 精神饱满的,活跃的
名词
vui (n.)
1. 愉快,快乐
词语辨析
- 快乐的 (vui vẻ): 普遍用于描述人们的快乐和愉快的情绪。
- 欢喜的 (vui mừng): 多用于描述特定的喜悦或高兴的情感。
- 活跃的 (vui vẻ): 主要用于形容人的精神状态和活力。
词汇扩充
- 快活 (thoải mái): 形容无忧无虑、放松自在的状态。
- 愉快 (vui lòng): 形容心情愉快、满足的状态。
近义词
- 快乐 (hạnh phúc): 指一种持续的幸福感或满足感。
- 欢乐 (vui mừng): 指喜悦或高兴的情感。
反义词
- 不快的 (không vui): 形容不愉快或不高兴的状态。
- 悲伤的 (buồn bã): 形容伤心、难过的情绪。
柯林斯词典 (Collins Dictionary)
vui (adj.)
1. 愉快的 (形容人心情愉快的)
- 例句:Cô ấy rất vui khi收到这份礼物。 (She was very happy to receive the gift.)
2. 高兴的 (形容人喜悦的)
- 例句:Chúng tôi rất vui khi听到这个好消息。 (We were very glad to hear the good news.)
牛津词典 (Oxford Dictionary)
vui (adj.)
1. 快乐的 (形容人感到快乐的)
- 例句:Cô ấy thường xuyên mỉ笑, luôn vui vẻ. (She often smiles, always cheerful.)
2. 愉快的 (形容情景或活动愉快的)
- 例句:Chúng tôi đã có một buổi tiệc vui vẻ. (We had a joyful party.)
用法
- "vui" 可以用作形容词或名词,形容人的情绪或描述愉快的状态。
- 可以与动词 "là" 结合使用,表示某人的状态或感受。
- 可以与其他形容词或副词连用,进一步描述情感或状态。
中英双语例句
1. Tôi rất vui hôm nay! (I'm very happy today!)
2. Bữa tiệc tối qua thật vui vẻ. (The party last night was really enjoyable.)
3. Cậu ấy luôn vui vẻ và hòa đồng. (He is always cheerful and friendly.)
4. Hãy vui lên! Mọi chuyện sẽ ổn thôi. (Cheer up! Everything will be fine.)
5. Tôi thích những ngày vui vẻ bên gia đình. (I enjoy happy days with my family.)
6. Chúng ta cùng nhau làm điều gì đó vui vẻ nhé! (Let's do something fun together!)
7. Cô ấy hạnh phúc vì đã nhận được lời khen. (She is happy to receive compliments.)
8. Dù là ngày nắng hay mưa, anh ấy vẫn luôn vui lòng làm việc. (Rain or shine, he is always pleased to work.)
9. Mẹ luôn cố gắng tạo ra một môi trường vui vẻ cho gia đình. (Mom always tries to create a happy environment for the family.)
10. Cậu bé tươi cười khi được nhìn thấy mẹ. (The little boy smiles happily when he sees his mother.)
11. Bạn nên tìm những hoạt động vui vẻ để giải tỏa căng thẳng. (You should find enjoyable activities to relieve stress.)
12. Chúng tôi đã có một chuyến đi vui vẻ và khám phá nhiều địa điểm mới. (We had a fun and adventurous trip, exploring many new places.)
13. Mọi người đều nhanh chóng trở nên vui vẻ khi nghe tin tức tốt. (Everyone quickly became happy when they heard the good news.)
14. Tôi rất vui khi được tham gia vào dự án này. (I'm very glad to be involved in this project.)
15. Cô bé nhảy múa vui vẻ trên sân. (The little girl dances joyfully on the playground.)
16. Chúng tôi đã có một buổi tiệc vui vẻ kỷ niệm ngày thành lập công ty. (We had a joyful party to celebrate the company's anniversary.)
17. Anh ấy rất vui mừng khi nghe tin tức về việc được tuyển dụng. (He was very happy when he heard the news of being hired.)
18. Mọi người vui mừng đón chào ông chủ mới. (Everyone welcomed the new boss with joy.)
19. Cậu bé hồi hộp và vui mừng trước ngày đầu tiên đi học. (The boy was excited and happy on his first day of school.)
20. Chúng tôi đã có một chuyến đi dã ngoại vui mừng cùng bạn bè. (We had a joyful camping trip with friends.)